- Từ điển Anh - Nhật
Bonding
n
ボンディング
Xem thêm các từ khác
-
Bonds
Mục lục 1 n 1.1 きずな [絆] 1.2 かせ [枷] 1.3 しっこく [桎梏] 1.4 しょうけん [証券] 1.5 しゃさい [社債] 1.6 えん [縁]... -
Bonds with warrants
n ワラントさい [ワラント債] -
Bondsman
n ほしょうにん [保証人] -
Bone
adj-na,n ほね [骨] -
Bone ash
n こっかい [骨灰] こつばい [骨灰] -
Bone density
n こつみつど [骨密度] -
Bone dry
adj-na,adv,n かさかさ -
Bone fracture
n こっせつ [骨折] -
Bone fragment
n こっぺん [骨片] -
Boned
adj-no,n ほねぬき [骨抜き] -
Boned rib (esp. of pork)
n ばらにく [ばら肉] ばらにく [肋肉] -
Bonehead
n ボーンヘッド -
Boneless
n ほねなし [骨無し] -
Boneless ham
n ボンレスハム -
Boner
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっさく [傑作] 2 n 2.1 めいとう [迷答] adj-na,n けっさく [傑作] n めいとう [迷答] -
Bones
n こっし [骨子] -
Bones of Buddha or a saint
n しゃり [舎利] -
Boneset
n ふじばかま [藤袴] -
Bonesetter
n せっこつい [接骨医] -
Bonesetting
Mục lục 1 n 1.1 ほねつぎ [骨接ぎ] 1.2 せいこつ [整骨] 1.3 せっこつ [接骨] n ほねつぎ [骨接ぎ] せいこつ [整骨] せっこつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.