Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bone

adj-na,n

ほね [骨]

Xem thêm các từ khác

  • Bone ash

    n こっかい [骨灰] こつばい [骨灰]
  • Bone density

    n こつみつど [骨密度]
  • Bone dry

    adj-na,adv,n かさかさ
  • Bone fracture

    n こっせつ [骨折]
  • Bone fragment

    n こっぺん [骨片]
  • Boned

    adj-no,n ほねぬき [骨抜き]
  • Boned rib (esp. of pork)

    n ばらにく [ばら肉] ばらにく [肋肉]
  • Bonehead

    n ボーンヘッド
  • Boneless

    n ほねなし [骨無し]
  • Boneless ham

    n ボンレスハム
  • Boner

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けっさく [傑作] 2 n 2.1 めいとう [迷答] adj-na,n けっさく [傑作] n めいとう [迷答]
  • Bones

    n こっし [骨子]
  • Bones of Buddha or a saint

    n しゃり [舎利]
  • Boneset

    n ふじばかま [藤袴]
  • Bonesetter

    n せっこつい [接骨医]
  • Bonesetting

    Mục lục 1 n 1.1 ほねつぎ [骨接ぎ] 1.2 せいこつ [整骨] 1.3 せっこつ [接骨] n ほねつぎ [骨接ぎ] せいこつ [整骨] せっこつ...
  • Bonfire

    Mục lục 1 n 1.1 かがりび [篝火] 1.2 たきび [焚火] 1.3 たきび [焚き火] n かがりび [篝火] たきび [焚火] たきび [焚き火]
  • Bongo

    n ボンゴ
  • Bonito

    oK,n かつお [鰹]
  • Bonjour

    n ボンジュール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top