Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bottom-up approach to investing” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しり [尻] 1.2 そこ [底] 1.3 にじゅうぞこ [二重底] 1.4 ボトム 1.5 おしり [お尻] n しり [尻] そこ [底] にじゅうぞこ [二重底] ボトム おしり [お尻]
  • n そこね [底値]
  • n ていりゅう [底流]
"
  • n ふもと [麓] さいかい [最下位]
  • n どんぞこ [どん底]
  • n ベルボトム
  • n ボトムアウト
  • n ひらぞこ [平底]
  • n ボトムライン
  • adj-na,n ボトムアップ
  • n あげぞこ [上げ底] あげぞこ [揚げ底]
  • adj-na まるぞこ [丸底]
  • n せんぷく [船腹]
  • n ていち [低地]
  • n せいてい [井底]
  • n びり
  • n しもぶくれ [下膨れ]
  • n こうてい [坑底]
  • vs ちゃくてい [着底]
  • n そこうお [底魚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top