Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Boxing

n

ボクシング
けんとう [拳闘]

Xem thêm các từ khác

  • Boxing and jujitsu

    n たいぎ [体技]
  • Boxing bout

    n ボクシングのしあい [ボクシングの試合]
  • Boxwood

    n つげ [黄楊]
  • Boy

    Mục lục 1 n 1.1 おとこのこ [男の子] 1.2 どうじ [童子] 1.3 ボーイ 1.4 だんじ [男児] 1.5 こわっぱ [小童] 1.6 ぼうや [坊や]...
  • Boy-servant

    n こわっぱ [小童]
  • Boy (fr: garconne)

    n ガルソンヌ
  • Boy Scouts

    n しょうねんだん [少年団] ボーイスカウト
  • Boy friend

    n ボーイフレンド
  • Boy hunt

    n ボーイハント
  • Boy soprano

    n ボーイソプラノ
  • Boy student

    n だんしがくせい [男子学生]
  • Boy who delivers cooked food

    n でまえもち [出前持ち]
  • Boyar

    n ボイヤー
  • Boycott

    Mục lục 1 n 1.1 ふばいどうめい [不買同盟] 1.2 ボイコット 2 n,vs 2.1 はいせき [排斥] n ふばいどうめい [不買同盟] ボイコット...
  • Boyfriend

    n かれし [彼氏] かれ [彼]
  • Boyish

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ボーイッシュ 2 adj 2.1 おとこっぽい [男っぽい] adj-na,n ボーイッシュ adj おとこっぽい [男っぽい]
  • Boyishness

    n にゅうしゅう [乳臭]
  • Boys

    n しょうねん [少年]
  • Boys and girls

    n じじょ [児女] しょうねんしょうじょ [少年少女]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top