Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brace

Mục lục

n

そえぎ [添え木]
すじかい [筋交い]
しちゅう [支柱]

Xem thêm các từ khác

  • Bracelet

    Mục lục 1 n 1.1 うでわ [腕輪] 1.2 ブレスレット 1.3 うでかざり [腕飾り] n うでわ [腕輪] ブレスレット うでかざり [腕飾り]
  • Brachial muscle

    n じょうわんきん [上腕筋]
  • Brachiation

    n うでわたり [腕渡り]
  • Bracken

    n わらび [蕨]
  • Bracket

    Mục lục 1 n 1.1 わくばんれんしょう [枠番連勝] 1.2 うでぎ [腕木] 1.3 ブラケット n わくばんれんしょう [枠番連勝]...
  • Bracket (shelf) fungus

    n さるのこしかけ [猿の腰掛け]
  • Brackets

    n かっこ [括弧]
  • Brackish water

    Mục lục 1 n 1.1 きすい [汽水] 1.2 かんすい [鹹水] 1.3 はんかんすい [半鹹水] 1.4 はんえんすい [半塩水] n きすい [汽水]...
  • Brad

    n きりくぎ [切り釘]
  • Brad Pitt

    abbr ブラピ
  • Bradycardia

    n じょみゃく [徐脈]
  • Brag

    n ほら [法螺]
  • Braggart

    Mục lục 1 n 1.1 てんぐ [天狗] 1.2 うちべんけい [内弁慶] 1.3 ほらふき [法螺吹き] n てんぐ [天狗] うちべんけい [内弁慶]...
  • Bragging

    Mục lục 1 adj 1.1 くちはばったい [口幅ったい] 2 n 2.1 こうげん [広言] 2.2 たいげんそうご [大言壮語] 2.3 くちはばったい...
  • Brahma

    n ぼんてんおう [梵天王]
  • Brahma-Deva

    n ぼんてん [梵天]
  • Brahman

    n ばらもん [婆羅門] バラモン
  • Brahms

    n ブラームス
  • Braid

    Mục lục 1 n 1.1 ブレード 1.2 くみひも [組み紐] 1.3 さなだひも [真田紐] 1.4 くみひも [組紐] 1.5 さなだ [真田] 2 n,n-suf...
  • Braided cord

    n うちひも [打ち紐] みつあみ [三つ編み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top