Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Branch

Mục lục

n

ぼうりゅう [傍流]
ブランチ
えだ [枝]
ぶんか [分課]
ぶんだん [分団]
ぶんや [分野]
ぶんか [分科]
わかれみち [分れ道]
しりゅう [支流]
わかれみち [別れ路]
ぶんしん [分身]
ぶんかい [分会]
しみゃく [支脈]
わかれみち [分かれ道]
えだわかれ [枝分かれ]
わかれ [分かれ]
ぶもん [部門]
わかれみち [別れ道]
しぶ [支部]

n,vs

ぶんぱ [分派]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top