Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brand

Mục lục

n

めいがら [銘柄]
らくいん [烙印]
ブランド
ひんしゅ [品種]

Xem thêm các từ khác

  • Brand-new

    n かいたて [買い立て] したてあがり [仕立て上がり]
  • Brand-new (clothes)

    n したておろし [仕立て下ろし]
  • Brand (burnt-in mark of identification)

    n やきいん [焼き印]
  • Brand image

    n ブランドイメージ
  • Brand items

    n ブランドしょうひん [ブランド商品]
  • Brand loyalty

    n ブランドロイヤリティー
  • Brand new

    Mục lục 1 n 1.1 ブランニュー 1.2 しんぱん [新版] 1.3 しんちょう [新調] 2 adj 2.1 まあたらしい [真新しい] n ブランニュー...
  • Branding iron

    Mục lục 1 n 1.1 らくいん [烙印] 1.2 やきいん [焼き印] 1.3 やきがね [焼き金] n らくいん [烙印] やきいん [焼き印] やきがね...
  • Brandy

    n ブランデー ブランデ
  • Brass

    Mục lục 1 n 1.1 しんちゅう [真鍮] 1.2 ブラス 1.3 おうどう [黄銅] 1.4 こうどう [黄銅] n しんちゅう [真鍮] ブラス おうどう...
  • Brass-band

    n ブラスバンド
  • Brass (musical) instrument

    n きんかん [金管]
  • Brass band

    n すいそうがくだん [吹奏楽団]
  • Brass musical instruments

    n きんかんがっき [金管楽器]
  • Brasserie

    n ブラスリー
  • Brassie

    n ブラッシー
  • Brassiere

    n ブラジャー
  • Brassy yellow

    n こうどうしょく [黄道色]
  • Brat

    Mục lục 1 n,uk 1.1 がき [餓鬼] 2 n 2.1 わるがき [悪餓鬼] 2.2 こわっぱ [小童] n,uk がき [餓鬼] n わるがき [悪餓鬼] こわっぱ...
  • Bratislava

    n ブラチスラバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top