- Từ điển Anh - Nhật
Bright
Mục lục |
adv
あかあか [赤赤]
あかあか [赤々]
adj-na,n
りこう [俐巧]
えいめい [英明]
りこう [悧巧]
せんれい [鮮麗]
めいろう [明朗]
りこう [利口]
adj-t
さんさんたる [燦燦たる]
らんたる [爛たる]
さんらんたる [燦爛たる]
しょうしょうたる [昭昭たる]
さんさんたる [燦々たる]
n
つやつやした [艶艶した]
adv,n
はればれ [晴れ晴れ]
つやつや [艶々]
つやつや [艶艶]
adj
あかるい [明るい]
io,adj
あかるい [明い]
Xem thêm các từ khác
-
Bright, clear (eyes)
adv,n ぱっちり -
Bright (intelligent) child
n あたまのいいこ [頭の良い子] -
Bright (light) colour
n めいしょく [明色] -
Bright (moon)
adj-t ろうろうたる [朗朗たる] -
Bright and brilliant
n こうろうたる [晃朗たる] -
Bright and early
Mục lục 1 n 1.1 しゅく [夙] 2 adv 2.1 つとに [夙に] n しゅく [夙] adv つとに [夙に] -
Bright blue
n るりいろ [瑠璃色] -
Bright color
n さえたいろ [冴えた色] -
Bright future
n かがやかしいぎょうせき [輝かしい業績] -
Bright golden yellow
n やまぶきいろ [山吹色] -
Bright green
Mục lục 1 adv,n 1.1 あおあお [青青] 1.2 あおあお [青々] 2 n 2.1 わかくさいろ [若草色] adv,n あおあお [青青] あおあお... -
Bright idea
n みょうあん [妙案] -
Bright intelligence
n あたまのさえ [頭の冴え] -
Bright light
n かしょく [華燭] -
Bright line
n きせん [輝線] -
Bright moon
n めいげつ [明月] かげつ [佳月] -
Bright moonlight
n りょうげつ [亮月] -
Bright or beautiful eyes
n めいぼう [明眸] -
Bright or foolish
n りどん [利鈍] -
Bright red
Mục lục 1 adv 1.1 あかあか [赤赤] 1.2 あかあか [赤々] 2 adj-na 2.1 めいせきしょく [明赤色] 3 n 3.1 せんこう [鮮紅] adv...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.