- Từ điển Anh - Nhật
Broadcast
Xem thêm các từ khác
-
Broadcast Satellite
n つうしんえいせい [通信衛星] -
Broadcast in which participants speak from different stations
n にげんほうそう [二元放送] -
Broadcast license
n ほうそうめんきょ [放送免許] -
Broadcast of political views
n せいけんほうそう [政見放送] -
Broadcast originating from multiple locations
n たげんほうそう [多元放送] -
Broadcast program
n ほうそうばんぐみ [放送番組] -
Broadcasting
n,vs ほうそう [放送] -
Broadcasting hours
n ほうそうじかん [放送時間] -
Broadcasting network
n ほうそうもう [放送網] -
Broadcasting of still pictures
n せいしがほうそう [静止画放送] -
Broadcasting office
n ほうそうきょく [放送局] -
Broadcasting rights
n ほうそうけん [放送権] -
Broadcasting satellite
n ほうそうえいせい [放送衛星] -
Broadcloth
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ブロード 2 n 2.1 おおはばもの [大幅物] n,abbr ブロード n おおはばもの [大幅物] -
Broader application
n こうぎ [広義] -
Broadleaf tree
n こうようじゅ [広葉樹] -
Broadly (laugh ~)
n こうぜんと [哄然と] -
Broadminded
Mục lục 1 adj 1.1 ひろい [寛い] 2 adj-na,n 2.1 ごうほうらいらく [豪放磊落] 2.2 こうぜん [浩然] adj ひろい [寛い] adj-na,n... -
Broadside
n げんそく [舷側] -
Broadside fire
n はんげんほう [半舷砲]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.