Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Broker-dealer” Tìm theo Từ (464) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (464 Kết quả)

  • n ビーカ ビーカー
  • Mục lục 1 n 1.1 せんみつや [千三屋] 1.2 なかがいにん [仲買人] 1.3 しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] 1.4 ちゅうかんしょうにん [中間商人] 1.5 ブローカー 1.6 しゅうせんや [周旋屋] 1.7 ブローカ n せんみつや [千三屋] なかがいにん [仲買人] しゅうせんぎょうしゃ [周旋業者] ちゅうかんしょうにん [中間商人] ブローカー しゅうせんや [周旋屋] ブローカ
  • n ディーラー
  • n びじゅつしょう [美術商]
  • n ビルブローカー
  • n とりや [鳥屋]
  • n とうきしょう [陶器商]
"
  • n こなや [粉屋]
  • n インフォメーションブローカー
  • n ざいもくしょう [材木商] ざいもくや [材木屋]
  • n たたみや [畳屋]
  • n さかや [酒屋]
  • n おろししょう [卸商]
  • n こぶつしょうにん [古物商人]
  • n ほうせきしょう [宝石商]
  • n とうけんしょう [刀剣商]
  • n じてんしゃや [自転車屋]
  • n かぐや [家具屋]
  • n ばくろう [馬喰]
  • n こめや [米屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top