- Từ điển Anh - Nhật
Build
Xem thêm các từ khác
-
Build-to-order manufacturing (BTO)
n じゅちゅうせいさん [受注生産] -
Builder
Mục lục 1 n 1.1 ビルダ 1.2 つくりて [作り手] 1.3 ビルダー 1.4 つくりて [造り手] n ビルダ つくりて [作り手] ビルダー... -
Building
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ビル 2 n 2.1 えいぞう [営造] 2.2 ビルディング 2.3 かせつ [架設] 2.4 けんぞう [建造] 2.5 ぞうえい... -
Building (construction) industry
n けんちくぎょう [建築業] -
Building (construction) site
n けんちくげんば [建築現場] -
Building (temple, monument, etc.) (act of ~)
n,vs けんりつ [建立] こんりゅう [建立] -
Building a nest
n,vs えいそう [営巣] -
Building addition or extension
n たてまし [建増し] -
Building area
n けんちくめんせき [建築面積] -
Building block (toy ~)
n つみき [積み木] -
Building blocks
n つみき [積木] -
Building containing a number of businesses and shops
n ざっきょビル [雑居ビル] -
Building expenses
n けんちくひ [建築費] -
Building fire at distance
n とおび [遠火] -
Building highjack (hostage situation)
abbr ビルジャック -
Building lot
n たくち [宅地] -
Building maintenance
n ビルメンテナンス -
Building material
n けんざい [建材] -
Building plot
n ふしんば [普請場] -
Building rice-field ridges
n うねだて [畝立て]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.