Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Building

Mục lục

n,abbr

ビル

n

えいぞう [営造]
ビルディング
かせつ [架設]
けんぞう [建造]
ぞうえい [造営]
たてもの [建物]
えいぞうぶつ [営造物]
かおく [家屋]

n,n-suf

とう [棟]

n,vs

ふしん [普請]
ちくぞう [築造]

n,suf

かん [館]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top