- Từ điển Anh - Nhật
Burden
Mục lục |
n,vs
ふか [負荷]
ふたん [負担]
n
やっかいもの [厄介者]
やっかいごと [厄介事]
adj-na,n
やっかい [厄介]
Xem thêm các từ khác
-
Burdock (root)
n ごぼう [牛蒡] -
Burdock root seasoned with sesame
n たたきごぼう [叩き牛蒡] -
Bureau
Mục lục 1 n 1.1 そうだんじょ [相談所] 1.2 きょくしゃ [局舎] 1.3 ぶきょく [部局] 1.4 たんす [箪笥] 1.5 ようだんす [用箪笥]... -
Bureau director
n きょくちょう [局長] -
Bureau in a ministry
n ないきょく [内局] -
Bureau of Education
n だいがくりょう [大学寮] -
Bureaucracy
Mục lục 1 n 1.1 かんりょう [官僚] 1.2 かんりょうせい [官僚制] 1.3 かんかい [官界] 1.4 かんりょうしゅぎ [官僚主義]... -
Bureaucrat
Mục lục 1 n 1.1 ビューロクラット 1.2 かんりょう [官僚] 1.3 かんりょうしゅぎしゃ [官僚主義者] n ビューロクラット... -
Bureaucratic government
n かんりょうせいじ [官僚政治] -
Bureaucratism
n やくにんこんじょう [役人根性] -
Bureaucratization
n かんりょうか [官僚化] -
Burgeoning
n,vs はつが [発芽] -
Burger
n バーガー -
Burglar
Mục lục 1 n 1.1 おしいり [押し入り] 1.2 きりとり [切取り] 1.3 きりとりごうとう [切り取り強盗] 1.4 おしこみ [押し込み]... -
Burglar-proof
exp とうなんぼうし [盗難防止] -
Burglary
Mục lục 1 n 1.1 ごうとう [強盗] 1.2 きりとり [切り取り] 1.3 おしこみ [押し込み] 1.4 きりとりごうとう [切り取り強盗]... -
Burial
Mục lục 1 n,vs 1.1 どそう [土葬] 2 n 2.1 とぶらい [弔い] 2.2 まいそう [埋葬] 2.3 とむらい [弔い] 2.4 のべおくり [野辺送り]... -
Burial accessories
n ふくそうひん [副葬品] -
Burial at sea
n すいそう [水葬]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.