- Từ điển Anh - Nhật
Burning
Xem thêm các từ khác
-
Burning (offer) incense
n,vs しょうこう [焼香] -
Burning a mountain (by design)
n やまやき [山焼き] -
Burning at the stake
Mục lục 1 n 1.1 ふんけい [焚刑] 1.2 ひあぶり [火炙り] 1.3 ひあぶり [火焙り] n ふんけい [焚刑] ひあぶり [火炙り] ひあぶり... -
Burning curiosity
adj ものみだかい [物見高い] -
Burning desire
n,vs ねつぼう [熱望] -
Burning embers
n よえん [余炎] -
Burning hell
n しょうねつじごく [焦熱地獄] -
Burning hotly (redly)
adv,n かっか かっかと -
Burning house
n かたく [火宅] -
Burning low
n したび [下火] -
Burning off the fields
n のやき [野焼き] のび [野火] -
Burning oneself (to death)
n しょうしん [焼身] -
Burning oneself to death
n しょうしんじさつ [焼身自殺] -
Burning or scorched smell
adj きなくさい [焦臭い] -
Burning passions
n じょうえん [情焔] -
Burning sensation
n ほてり [火照り] ほてり [熱り] -
Burning the tongue
adv,n,vs ぴりぴり -
Burning to death
Mục lục 1 n 1.1 ひあぶり [火炙り] 1.2 ひあぶり [火焙り] 1.3 らんし [爛死] n ひあぶり [火炙り] ひあぶり [火焙り] らんし... -
Burning with desire
n やたけに [弥猛に] -
Burning with desire for something
adv,n がつがつ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.