- Từ điển Anh - Nhật
Bus
n
バス
のりあいじどうしゃ [乗合自動車]
Xem thêm các từ khác
-
Bus hijacking
n バスジャック -
Bus lane
n バスレーン -
Bus or tram stop
n ていりゅうじょ [停留所] -
Bus stop
n バスてい [バス停] バスストップ -
Bus tour guide
n バスガイド -
Bush
Mục lục 1 n 1.1 かんぼく [灌木] 1.2 やぶ [藪] 1.3 かんぼく [かん木] 1.4 ブッシュ n かんぼく [灌木] やぶ [藪] かんぼく... -
Bush clover
n はぎ [萩] -
Bush fire
n やまやけ [山焼け] -
Bush pig
n かわいのしし [河猪] -
Bushfire
n やまかじ [山火事] -
Bushhammer (a ~)
n げんのう [玄翁] -
Bushido
n ぶどう [武道] ぶしどう [武士道] -
Bushman
n ブッシュマン -
Bushy
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 もしゃもしゃ 2 adv,vs 2.1 むしゃくしゃ adj-na,adv もしゃもしゃ adv,vs むしゃくしゃ -
Bushy eyebrows
n げじげじまゆ [蚰蜒眉] -
Busily
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
Business
Mục lục 1 n,vs 1.1 えいぎょう [営業] 1.2 かんち [関知] 1.3 とりひき [取り引き] 1.4 とりひき [取引] 1.5 しょうばい [商売]... -
Business (condition)
n けいき [景気] -
Business (in licensing terms)
n そしょく [組職] -
Business (transaction of ~)
n ようたし [用足し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.