Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Butcher

n

にくや [肉屋]
さつ [殺]

Xem thêm các từ khác

  • Butcher bird

    n もず [百舌鳥] もず [百舌]
  • Butler

    Mục lục 1 n 1.1 かれい [家令] 1.2 かじゅう [家従] 1.3 しつじ [執事] n かれい [家令] かじゅう [家従] しつじ [執事]
  • Butt end (of a lance)

    n いしづき [石突き]
  • Butt of a gun

    n だいじり [台尻]
  • Butter

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうらく [乳酪] 1.2 ぎゅうらく [牛酪] 1.3 バター n にゅうらく [乳酪] ぎゅうらく [牛酪] バター
  • Butter sauce

    n バターソース
  • Buttercream

    n バタークリーム
  • Butterfat

    n にゅうしぼう [乳脂肪]
  • Butterfly

    Mục lục 1 n 1.1 こちょう [胡蝶] 1.2 ちょう [蝶] 1.3 ちょうちょう [蝶々] 1.4 こちょう [蝴蝶] 1.5 ちょうちょう [蝶蝶]...
  • Butterfly net

    n ほちゅうあみ [捕虫網]
  • Butting

    n バッティング
  • Butting heads

    n ずつき [頭突き]
  • Butting in

    Mục lục 1 vs 1.1 くちだし [口だし] 2 n 2.1 よこやり [横槍] vs くちだし [口だし] n よこやり [横槍]
  • Buttocks

    Mục lục 1 n,col 1.1 けつ [穴] 2 n 2.1 ヒップ 2.2 でんぶ [臀部] 2.3 おしり [お尻] 2.4 しり [尻] n,col けつ [穴] n ヒップ でんぶ...
  • Button

    n つまみ [抓み]
  • Button (pt: bota~o)

    n ボタン
  • Button down

    n ボタンダウン
  • Button lock

    n ボタンロック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top