- Từ điển Anh - Nhật
Buy
Xem thêm các từ khác
-
Buy in advance
n さきがい [先買い] -
Buyer
Mục lục 1 n 1.1 かいぬし [買主] 1.2 かいかた [買い方] 1.3 こうばいしゃ [購買者] 1.4 バイヤー 1.5 かいて [買手] 1.6 かいて... -
Buying
Mục lục 1 n 1.1 かいつけ [買いつけ] 1.2 ばいしゅう [買収] 1.3 かいいれ [買い入れ] 1.4 かいあげ [買い上げ] 1.5 かい... -
Buying (and immediately consuming) sweets
n かいぐい [買い食い] -
Buying a geisha her contractual freedom
n らくせき [落籍] -
Buying and selling
n ばいばい [売買] -
Buying and selling in bulk
n いっかつばいばい [一括売買] -
Buying blindly
n めくらがい [盲買い] -
Buying books and not reading them
n つんどく [積ん読] -
Buying futures
n さきものがい [先物買い] -
Buying habit
n こうばいしゅうかん [購買習慣] -
Buying in installments
n かっぷこうばい [割賦購買] -
Buying in quantity
n かいだし [買い出し] -
Buying in small quantity
n こがい [小買い] -
Buying mood
n かいき [買い気] -
Buying on margin
n からがい [空買い] -
Buying operation
n かいオペレーション [買いオペレーション] かいオペ [買いオペ] -
Buying power
n こうばいりょく [購買力] バイイングパワー -
Buying price
n かいね [買い値] -
Buying stolen goods
n こばい [故買]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.