Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bye

n

バイ

Xem thêm các từ khác

  • Bye-bye

    exp バイバイ
  • Byelorussia

    n ベラルーシ
  • Bygone days

    n-adv,n かこ [過去]
  • Bygones

    Mục lục 1 n 1.1 きゅうじ [旧事] 1.2 くじ [旧事] 1.3 すぎたこと [過ぎた事] n きゅうじ [旧事] くじ [旧事] すぎたこと...
  • Bylaws

    n ないき [内規]
  • Bypass

    n バイパス ぬけうら [抜け裏]
  • Bypass capacitor

    n バスコン
  • Bypass operation

    n バイパスしゅじゅつ [バイパス手術]
  • Byproduct

    n ふくさんぶつ [副産物]
  • Byroad

    n うらかいどう [裏街道] わきみち [脇道]
  • Bystander

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうかんしゃ [傍観者] 1.2 ぼうじん [傍人] 1.3 おかめ [岡目] n ぼうかんしゃ [傍観者] ぼうじん [傍人]...
  • Bystanders

    n はたのものたち [傍の者達]
  • Byte

    n,abbr バイト
  • Byte-code

    n バイトコード
  • Byte-compile

    n バイトコンパイル
  • Byte swap

    n バイトスワップ
  • Byway

    n ぬけうら [抜け裏] うらかいどう [裏街道]
  • Byword

    n わらいぐさ [笑い種] わらいぐさ [笑い草]
  • C-in-C)

    n しれいちょうかん [司令長官]
  • C.O.D.

    n だいきんひきかえ [代金引換]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top