Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “C-battery” Tìm theo Từ (332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (332 Kết quả)

  • n しれいちょうかん [司令長官]
  • n サイクロC
  • n てなが [手長]
"
  • n ハたんちょう [ハ短調]
  • n へいしゅ [丙種]
  • n かのひょうてん [可の評点]
  • n ハおんきごう [ハ音記号]
  • n ハちょうちょう [ハ長調]
  • Mục lục 1 n 1.1 でんち [電池] 1.2 ほうれつ [砲列] 1.3 かんでんち [乾電池] 1.4 バッテリー 1.5 だいば [台場] n でんち [電池] ほうれつ [砲列] かんでんち [乾電池] バッテリー だいば [台場]
  • n たんそ [炭素]
  • n じょうもんしきどき [縄文式土器]
  • n アルカリでんち [アルカリ電池]
  • n なまりちくでんち [鉛蓄電池]
  • n ほうれつ [放列]
  • n リチウムでんち [リチウム電池]
  • n しゅほう [主砲]
  • n ほうだい [砲台]
  • n かいほう [海堡]
  • n たいようでんち [太陽電池]
  • n じゅうでんき [充電器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top