Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cabinetwork

n

さしもの [指し物]

Xem thêm các từ khác

  • Cable

    Mục lục 1 n 1.1 こうさく [鋼索] 1.2 ケーブル 1.3 てっさく [鉄索] 1.4 さくじょう [索条] n こうさく [鋼索] ケーブル...
  • Cable broadcast

    n ゆうせんほうそう [有線放送]
  • Cable car

    n ケーブルカー
  • Cable communications

    n ゆうせんつうしん [有線通信]
  • Cable layer

    n かいていでんせんふせつせん [海底電線敷設船]
  • Cable railway

    n さくじょうてつどう [索条鉄道]
  • Cable television

    n ケーブルテレビ
  • Cableway

    n てっさく [鉄索]
  • Cabman

    n ぎょしゃ [馭者] ぎょしゃ [御者]
  • Cacao

    n カカオ
  • Cache

    n キャッシュ かくしばしょ [隠し場所]
  • Cachexy

    n あくえきしつ [悪液質]
  • Caching

    n キャッシング
  • Cacophony

    n そうおん [噪音]
  • Cactus

    Mục lục 1 n 1.1 シャボテン 1.2 さぼてん [覇王樹] 1.3 カクタス 1.4 サボテン 1.5 さぼてん [仙人掌] 1.6 はおうじゅ [覇王樹]...
  • Cadastral map

    n こうず [公図]
  • Cadaver

    adj-na,n したい [屍体]
  • Caddie

    n キャディー
  • Caddie bag

    n キャディーバッグ
  • Caddy

    n たまひろい [球拾い] キャディー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top