Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cache

n

キャッシュ
かくしばしょ [隠し場所]

Xem thêm các từ khác

  • Cachexy

    n あくえきしつ [悪液質]
  • Caching

    n キャッシング
  • Cacophony

    n そうおん [噪音]
  • Cactus

    Mục lục 1 n 1.1 シャボテン 1.2 さぼてん [覇王樹] 1.3 カクタス 1.4 サボテン 1.5 さぼてん [仙人掌] 1.6 はおうじゅ [覇王樹]...
  • Cadastral map

    n こうず [公図]
  • Cadaver

    adj-na,n したい [屍体]
  • Caddie

    n キャディー
  • Caddie bag

    n キャディーバッグ
  • Caddy

    n たまひろい [球拾い] キャディー
  • Caddy bag

    n キャディーバッグ
  • Cadence

    n ほちょう [歩調] カデンツ
  • Cadenza

    n カデンツァ
  • Cadet

    n そうし [曹司] こうほせい [候補生]
  • Cadillac

    n キャデラック
  • Cadmium (Cd)

    n カドミウム
  • Cadmium poisoning

    n カドミウムちゅうどく [カドミウム中毒]
  • Cadmium red

    n カドミウムあか [カドミウム赤]
  • Cadmium standard cell

    n カドミウムひょうじゅんでんち [カドミウム標準電池]
  • Caecum

    n もうちょう [盲腸]
  • Caelum (the constellation)

    n ちょうこくぐざ [彫刻具座]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top