- Từ điển Anh - Nhật
Calculation
Mục lục |
n
さんよう [算用]
さんしゅつ [算出]
うんざん [運算]
n,vs
けいさん [計算]
かんじょう [勘定]
ださん [打算]
さんてい [算定]
もくさん [目算]
Xem thêm các từ khác
-
Calculation by abacus
n よみあげざん [読み上げ算] -
Calculation with abacus
n しゅざん [珠算] -
Calculator
Mục lục 1 n 1.1 カルキュレーター 1.2 けいさんき [計算機] 1.3 けいさんき [計算器] 1.4 でんたく [電卓] n カルキュレーター... -
Calculus
n けっせき [結石] -
Calculus (differential and integral ~)
n びせきぶん [微積分] -
Calculus deposit
n しせき [歯石] -
Calculus of variations
n へんぶんがく [変分学] -
Caldera
n カルデラ -
Caldera lake
n カルデラこ [カルデラ湖] -
Calendar
Mục lục 1 n 1.1 こよみ [暦] 1.2 カレンダ 1.3 カレンダー 1.4 しちようひょう [七曜表] n こよみ [暦] カレンダ カレンダー... -
Calendar-construction rules
n れきじゅつ [暦術] -
Calendar day
n れきじつ [暦日] -
Calendar making
n れきすう [暦数] れきほう [暦法] -
Calendar month
n れきげつ [暦月] -
Calendar pad
n はがしごよみ [剥し暦] -
Calendar reform
n こよみかいせい [暦改正] れきほうのかいせい [歴法の改正] -
Calendar revision (e.g. at start of year)
n かいれき [改暦] -
Calendar year
Mục lục 1 n 1.1 れきねんど [暦年度] 1.2 れきねん [暦年] 1.3 れきねん [歴年] n れきねんど [暦年度] れきねん [暦年]... -
Calf
Mục lục 1 n 1.1 こうし [小牛] 1.2 こうし [仔牛] 1.3 こうし [子牛] 1.4 カーフ n こうし [小牛] こうし [仔牛] こうし [子牛]... -
Calf (of leg)
Mục lục 1 n 1.1 ふくらはぎ [膨ら脛] 1.2 ふくらはぎ [脹脛] 1.3 ふくらはぎ [脹ら脛] n ふくらはぎ [膨ら脛] ふくらはぎ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.