Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Calculation

Mục lục

n

さんよう [算用]
さんしゅつ [算出]
うんざん [運算]

n,vs

けいさん [計算]
かんじょう [勘定]
ださん [打算]
さんてい [算定]
もくさん [目算]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top