Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Call

Mục lục

n

よびかけ [呼び掛け]
コール
うかがい [伺い]
おめし [御召し]
よびごえ [呼び声]
しょうめい [召命]
おめし [お召し]
よびかけ [呼びかけ]
しょうかんじょう [召喚状]
おとずれ [訪れ]
めし [召し]
しょう [召]

n,vs

よびだし [呼出し]
よびだし [呼び出し]
らいほう [来訪]
よばわり [呼ばわり]
ほうもん [訪問]
しょう [称]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top