- Từ điển Anh - Nhật
Calling
Mục lục |
n
なりわい [生業]
てんしょく [天職]
てんせい [天生]
せいぎょう [生業]
n,vs
つうわ [通話]
Xem thêm các từ khác
-
Calling at a port or airport
n,vs きこう [寄航] -
Calling at the wrong house
Mục lục 1 exp 1.1 かどちがい [門違い] 1.2 おかどちがい [お門違い] 1.3 おかどちがい [御門違い] exp かどちがい [門違い]... -
Calling card
n し [刺] -
Calling names
n なざし [名指し] -
Calling off
n,vs かいじょ [解除] -
Calling on
n,vs さんじょう [参上] -
Calling on someone who is ill
Mục lục 1 n 1.1 おみまい [お見舞い] 1.2 おみまい [御見舞い] 1.3 おみまい [御見舞] 1.4 おみまい [お見舞] n おみまい... -
Calling oneself
n,vs じしょう [自称] -
Calling or convening (a meeting, assembly, congress)
n,vs しょうしゅう [招集] -
Calling out
n,vs こしょう [呼称] -
Calling repeatedly
n れんこ [連呼] -
Calling together
Mục lục 1 n,vs 1.1 しょうせい [招請] 1.2 しょうち [召致] 1.3 しょうせい [召請] n,vs しょうせい [招請] しょうち [召致]... -
Calling together (e.g. parliament)
n,vs しょうしゅう [召集] -
Callous
adj-na,n ひじょう [非情] -
Callup
n しょうしゅうれい [召集令] -
Callup notice
n しょうしゅうれいじょう [召集令状] あかがみ [赤紙] -
Callus
n たこ [胼胝] -
Calm
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 やすらか [安らか] 1.2 へいぜん [平然] 1.3 てんぜん [恬然] 1.4 へいせい [平静] 1.5 へいおん [平穏]... -
Calm and broadminded
adj-t,uk よゆうしゃくしゃくたる [余裕綽綽たる] -
Calm and collected
adj-na しんしょくじじゃく [神色自若]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.