Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

CAM

n

コンピューターえんようせいさん [コンピューター援用生産]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CAMUS

    n カミュ
  • CAPTAIN System

    n キャプテンシステム
  • CCD

    n でんかけつごうそし [電荷結合素子]
  • CCW

    n ひだりまわり [左回り]
  • CD

    n シーディー コンパクトディスク
  • CD-ROM

    n シーディーロム
  • CD player

    n シーディープレーヤー [CDプレーヤー]
  • CFC

    n,abbr フロン
  • CHI

    n ヒューマンインタフェース
  • CIA

    n シーアイエー
  • CJKV

    n にっちゅうかんえつ [日中韓越]
  • CJK (Chinese, Japanese, Korean)

    n にっちゅうかん [日中韓]
  • CJK (Chinese, Japanese, Korean) character unification

    n にっちゅうかんとうごう [日中韓統合]
  • CLIR

    n クロスランゲージじょうほうけんさく [クロスランゲージ情報検索]
  • CM

    n シーエム
  • CNS

    n ちゅうすうしんけいけい [中枢神経系]
  • CO2-reduction goal

    n にさんかたんそさくげんもくひょう [二酸化炭素削減目標]
  • COBOL

    n コボル
  • COCOM

    n ココム
  • COCOM list

    n ココムリスト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top