- Từ điển Anh - Nhật
Camp
Mục lục |
n
キャンプ
しゅくえい [宿営]
ぐんじん [軍陣]
ばくしゃ [幕舎]
たむろ [屯]
じん [陣]
ばくえい [幕営]
えいしょ [営所]
しゅうようじょ [収容所]
Xem thêm các từ khác
-
Camp (group of same ideological beliefs)
n じんえい [陣営] -
Camp enclosure
n じんまく [陣幕] -
Camp gate
n,pol ぐんもん [軍門] -
Camp in
n キャンプイン -
Camp site
n キャンプサイト やえいち [野営地] -
Camp stool
Mục lục 1 n 1.1 しょうぎ [床机] 1.2 しょうぎ [床几] 2 oK,n 2.1 しょうぎ [牀几] n しょうぎ [床机] しょうぎ [床几] oK,n... -
Campaign
Mục lục 1 n 1.1 キャンペーン 1.2 いくさ [戦] 1.3 いくさ [軍] 1.4 じゅうぐん [従軍] 1.5 えき [役] 1.6 えんせい [遠征]... -
Campaign (vote-getting) speech (for a candidate)
n おうえんえんぜつ [応援演説] -
Campaign fund
Mục lục 1 n 1.1 せんきょうんどうしきん [選挙運動資金] 1.2 うんどうひ [運動費] 1.3 ぐんようきん [軍用金] n せんきょうんどうしきん... -
Campaign funds
n ぐんし [軍資] ぐんしきん [軍資金] -
Campaign plan
n さくせんけいかく [作戦計画] -
Campaign poster
n せんきょポスター [選挙ポスター] -
Campaign rally
n せんきょしゅうかい [選挙集会] -
Campaign sale
n キャンペーンセール -
Campaign speech
n たちあいえんぜつ [立会演説] -
Campaigner
n うんどういん [運動員] -
Campanula
n つりがねそう [釣鐘草] つりがねそう [釣り鐘草] -
Camper
n キャンパー -
Camper-van
n キャンピングカー -
Campfire
n キャンプファイヤー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.