Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Canny” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 こんぺいとう [金米糖] 1.2 あめだま [飴玉] 1.3 おかし [お菓子] 1.4 キャンデー 1.5 とうか [糖菓] 1.6 キャンディ 1.7 おかし [御菓子] 1.8 こんぺいとう [金平糖] n こんぺいとう [金米糖] あめだま [飴玉] おかし [お菓子] キャンデー とうか [糖菓] キャンディ おかし [御菓子] こんぺいとう [金平糖]
  • n らくがん [落雁]
  • n アイスキャンディー アイスキャンデー
"
  • n わたあめ [綿飴] わたがし [綿菓子]
  • n ウィスキーボンボン ウイスキーボンボン
  • n あめ [飴]
  • n こおりざとう [氷砂糖]
  • n こおりざとう [氷砂糖]
  • n あめんぼう [飴ん棒]
  • n さらしあめ [晒し飴]
  • n もりやく [守役]
  • adv くまなく [隈なく] くまなく [隈無く]
  • n あめざいく [飴細工]
  • Mục lục 1 n-adv,n 1.1 つづうらうら [津々浦々] 1.2 つつうらうら [津々浦々] 1.3 つづうらうら [津津浦浦] 1.4 つつうらうら [津津浦浦] n-adv,n つづうらうら [津々浦々] つつうらうら [津々浦々] つづうらうら [津津浦浦] つつうらうら [津津浦浦]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top