Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Capital

Mục lục

n

しきん [資金]
しゅっしきん [出資金]
しゅふ [首府]
みやこ [都]
しほん [資本]
げんぽん [元本]
きょうらく [京洛]
がんきん [元金]
けいし [京師]
けいらく [京洛]
もとにゅうきん [元入金]
みやこ [京]
げんし [原資]
もとで [元手]
がんぽん [元本]
もときん [元金]
けいか [京華]

adj-na,n

すてき [素敵]

n

しほんろん [資本論]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top