Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Captious

adj

くちうるさい [口煩い]
くちうるさい [口うるさい]

Xem thêm các từ khác

  • Captivating

    adj なまめかしい [艶めかしい]
  • Captivation

    n,vs みわく [魅惑]
  • Captive

    Mục lục 1 n 1.1 とらわれ [囚われ] 1.2 りょしゅう [虜囚] 1.3 とらわれびと [捕らわれ人] 1.4 とりこ [虜] 1.5 とりこ [俘]...
  • Captive screw

    n セルフアップネジ
  • Captivity

    n ほしゅう [捕囚] とらわれ [捕らわれ]
  • Captor

    n たいほしゃ [逮捕者]
  • Capture

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうりゃく [攻略] 1.2 せんりょう [占領] 1.3 ほかく [捕獲] 1.4 ろかく [鹵獲] 1.5 たいほ [逮捕] 2 n 2.1...
  • Capture (alive)

    n いけどり [生け捕り]
  • Capturing a bishop

    n かくとり [角取り]
  • Car

    Mục lục 1 n 1.1 カー 1.2 よんりんしゃ [四輪車] 1.3 くるま [車] n カー よんりんしゃ [四輪車] くるま [車]
  • Car-free mall

    n ほこうしゃてんごく [歩行者天国]
  • Car (running) on the opposite lane

    n たいこうしゃ [対向車]
  • Car body

    n しゃだい [車台]
  • Car chase

    n カーチェイス
  • Car cooler

    n カークーラー
  • Car crash (smash)

    n じどうしゃじこ [自動車事故]
  • Car ferry

    n カーフェリー
  • Car heater

    n カーヒーター
  • Car horn

    n クラクション
  • Car insurance premium

    n じどうしゃほけんりょう [自動車保険料]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top