- Từ điển Anh - Nhật
Car
Xem thêm các từ khác
-
Car-free mall
n ほこうしゃてんごく [歩行者天国] -
Car (running) on the opposite lane
n たいこうしゃ [対向車] -
Car body
n しゃだい [車台] -
Car chase
n カーチェイス -
Car cooler
n カークーラー -
Car crash (smash)
n じどうしゃじこ [自動車事故] -
Car ferry
n カーフェリー -
Car heater
n カーヒーター -
Car horn
n クラクション -
Car insurance premium
n じどうしゃほけんりょう [自動車保険料] -
Car lease
n カーリース -
Car life
n カーライフ -
Car make
n しゃしゅ [車種] -
Car model
n しゃしゅ [車種] -
Car of Japanese make
n にほんしゃ [日本車] -
Car parts
n くるまようひん [車用品] -
Car race
n カーレース -
Car radio
n カーラジオ -
Car rental agency
n,abbr ドライブクラブ -
Car running on substitute fuel
n だいねんしゃ [代燃車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.