- Từ điển Anh - Nhật
Career
Mục lục |
n
えつれき [閲歴]
キャリア
りれき [履歴]
けいれき [経歴]
らいれき [来歴]
Xem thêm các từ khác
-
Career Development Dept.
n じんざいかいはつぶ [人材開発部] -
Career bureaucrats
n キャリアぐみ [キャリア組] -
Career government employee
n キャリア -
Career soldier
n しょくぎょうぐんじん [職業軍人] -
Career technician
n ぎじゅつばたけのひと [技術畑の人] -
Career woman
n しょくぎょうふじん [職業婦人] キャリアウーマン -
Careerism
n しゅっせだいいちしゅぎ [出世第一主義] -
Carefree
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 のんき [呑気] 1.2 のんき [暖気] 1.3 のんき [暢気] 2 adj 2.1 こころやすい [心安い] 3 n 3.1 くったくのない... -
Careful
Mục lục 1 adj-na 1.1 ちゅういぶかい [注意深い] 2 adj-na,n 2.1 しゅうみつ [周密] 2.2 ねんいり [念入り] 2.3 ていねい [丁寧]... -
Careful consideration
Mục lục 1 n,vs 1.1 しりょう [思量] 1.2 しりょう [思料] 1.3 じゅっこう [熟考] 2 n 2.1 ひとふんべつ [一分別] n,vs しりょう... -
Careful consultation
n じゅくだん [熟談] -
Careful deliberation
n じゅくぎ [熟議] -
Careful examination
n せいさ [精査] -
Careful inspection
n じゅくらん [熟覧] -
Careful investigation
n ぎんみ [吟味] かんしん [勘審] -
Careful observation
n しょうさつ [詳察] かつもく [刮目] -
Careful reading
n,vs じゅくどく [熟読] -
Careful selection
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんせん [厳選] 2 n 2.1 ひとつぶえり [一粒選り] 2.2 せいせん [精選] 2.3 ひとつぶより [一粒選り]... -
Careful supervision
n せいかん [静観] -
Carefully
Mục lục 1 adv 1.1 せん [倩] 1.2 つらつら [倩] 1.3 じっくり 1.4 とくと [篤と] 2 n 2.1 おこたらずに [怠らずに] adv せん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.