- Từ điển Anh - Nhật
Cargo
Mục lục |
n
に [荷]
ふなに [船荷]
かもつ [貨物]
カーゴ
かぶつ [貨物]
Xem thêm các từ khác
-
Cargo booking
n しゅうか [集荷] しゅうか [蒐荷] -
Cargo insurance
n かもつほけん [貨物保険] -
Cargo vessel
n うんそうせん [運送船] -
Cargo vessel (small ~)
n かいせん [廻船] かいせん [回船] -
Caribbean Sea
n カリブかい [カリブ海] -
Caricature
Mục lục 1 n 1.1 ふうしが [風刺画] 1.2 ぎひょう [戯評] 1.3 ぎが [戯画] 1.4 カリカチュア n ふうしが [風刺画] ぎひょう... -
Caricaturize
n カリカチュライズ -
Caries
Mục lục 1 n 1.1 むしば [虫歯] 1.2 むしば [齲歯] 1.3 むしば [齲] 1.4 カリエス 1.5 うし [齲歯] n むしば [虫歯] むしば [齲歯]... -
Carillon
n カリロン カリヨン -
Caring about
n,vs かいい [介意] -
Caring for the sick
n,vs かよう [加養] -
Carlos
n カルロス -
Carlton
n カールトン -
Carmine
n ようこう [洋紅] カーマイン -
Carnal desire
n れつじょう [劣情] -
Carnal desires
n ぼんのう [煩悩] にくよく [肉欲] -
Carnation
n カーネーション カーネージョン -
Carnegie
n カーネギー -
Carnegie Hall (New York)
n カーネギーホール -
Carnegie Mellon (University)
n カーネギーメロン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.