- Từ điển Anh - Nhật
Carrier
Mục lục |
n
にないて [担い手]
かつぎ [担ぎ]
たんたい [担体]
うんそうにん [運送人]
うんゆぎょうしゃ [運輸業者]
ばいかいぶつ [媒介物]
キャリアー
にんぷ [人夫]
うんぱんにん [運搬人]
うんそうぎょうしゃ [運送業者]
にんそく [人足]
Xem thêm các từ khác
-
Carrier (disease ~)
n ほきんしゃ [保菌者] -
Carrier (newspaper ~)
n しんぶんはいたつ [新聞配達] -
Carrier frequency
n はんそうしゅうはすう [搬送周波数] -
Carrier pigeon
n でんしょばと [伝書鳩] ぐんようばと [軍用鳩] -
Carrier wave
n はんそうは [搬送波] -
Carrot
n にんじん [人参] -
Carrot and the stick policy
exp あめとむち [飴と鞭] -
Carry
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんそう [搬送] 2 n 2.1 キャリー n,vs はんそう [搬送] n キャリー -
Carry-all bag
n ずだぶくろ [頭陀袋] -
Carry out
Mục lục 1 n 1.1 はんしゅつ [搬出] 2 n,vs 2.1 じっし [実施] 2.2 だんこう [断行] n はんしゅつ [搬出] n,vs じっし [実施]... -
Carry out (regulations)
n,vs れいこう [励行] -
Carry someone on shoulders
n,vs どうあげ [胴上げ] -
Carrying
Mục lục 1 n,vs 1.1 じさん [持参] 1.2 けいこう [携行] 2 n 2.1 さいせき [載積] 2.2 せきさい [積載] n,vs じさん [持参] けいこう... -
Carrying (child) under arm
n よこだき [横抱き] -
Carrying (loading) capacity (power)
n せきさいのうりょく [積載能力] -
Carrying a disease
n ほきん [保菌] -
Carrying a sword
n,vs はいとう [佩刀] -
Carrying away
n,vs らち [拉致] -
Carrying conflicts into the courts
n ほうていとうそう [法廷闘争] -
Carrying night soil
n こえくみ [肥汲み]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.