- Từ điển Anh - Nhật
Case
Mục lục |
n
れい [例]
きょうたい [筐体]
いれもの [入れ物]
ぎ [儀]
ためし [例]
ケイス
ケース
じけん [事件]
けん [件]
いれもの [入物]
n-adv,n
ばあい [場合]
n,n-suf
かく [格]
Xem thêm các từ khác
-
Case (legal ~)
n そしょうじけん [訴訟事件] -
Case (medical ~)
n しょうれい [症例] -
Case (watch ~)
n,suf がわ [側] かわ [側] -
Case by case
n ケースバイケース -
Case for botanical specimens
n どうらん [胴乱] -
Case method
n ケースメソッド -
Case of a noun
n めいしのかく [名詞の格] -
Case of frostbite
n とうしょうしゃ [凍傷者] -
Case or medical history
n きおうれき [既往歴] -
Case studies
n じれいけんきゅう [事例研究] -
Case study
n ケーススタディー -
Case theory
n かくりろん [格理論] -
Cased
adj-no,n はこいり [箱入り] -
Casein
Mục lục 1 n 1.1 カゼイン 1.2 カゼ 1.3 かんらくそ [乾酪素] n カゼイン カゼ かんらくそ [乾酪素] -
Casework
n ケースワーク -
Caseworker
n ケースワーカー -
Cash
Mục lục 1 n 1.1 きんせん [金銭] 1.2 しょうきん [正金] 1.3 キャッシュ 1.4 げんなま [現生] 2 adj-na,n 2.1 げんきん [現金]... -
Cash-basis wholesaler
n げんきんどんや [現金問屋] -
Cash-box
n ぜにばこ [銭箱] -
Cash-deposit ratio
n よきんじゅんびりつ [預金準備率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.