Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Case

Mục lục

n

れい [例]
きょうたい [筐体]
いれもの [入れ物]
ぎ [儀]
ためし [例]
ケイス
ケース
じけん [事件]
けん [件]
いれもの [入物]

n-adv,n

ばあい [場合]

n,n-suf

かく [格]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top