Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cause

Mục lục

n

たね [種]
せいいん [成因]
いん [因]
ゆえん [所以]
ほんげん [本源]
げんいん [原因]
らいゆ [来由]
いんゆ [因由]
せい [所為]
きいん [起因]
よし [由]
げんゆう [原由]
おこり [起こり]
じゆう [事由]

n,vs

ゆうはつ [誘発]
じゃっき [惹起]
きいん [基因]

n-adv,n

ゆえ [故]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top