Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cede” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • Mục lục 1 v5s 1.1 ゆずりわたす [譲り渡す] 2 v5k 2.1 さく [割く] v5s ゆずりわたす [譲り渡す] v5k さく [割く]
  • Mục lục 1 n 1.1 りゃくごう [略号] 1.2 あんごう [暗号] 1.3 きごう [記号] 1.4 ふちょう [符牒] 1.5 あんしょう [暗証] 1.6 ふちょう [符丁] 1.7 コード 1.8 きやく [規約] n りゃくごう [略号] あんごう [暗号] きごう [記号] ふちょう [符牒] あんしょう [暗証] ふちょう [符丁] コード きやく [規約]
  • n せいぎょコード [制御コード]
  • n モールスふごう [モールス符号]
  • n ジップコード
"
  • n かほう [家法]
  • n てん [典] せいてん [成典]
  • n コードブック
  • n オペコード
  • n けいほう [刑法]
  • n しどう [士道]
  • exp りょうどをさく [領土を割く]
  • n えいじコード [英字コード]
  • n バイトコード
  • n ゆうびんばんごう [郵便番号]
  • n ソースコード
  • n バーコード
  • n コードブックス
  • n みんぽう [民法]
  • n いでんあんごう [遺伝暗号]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top