- Từ điển Anh - Nhật
Centralized
adj-na,n
いちげんてき [一元的]
Xem thêm các từ khác
-
Centralized authoritarian rule
n ちゅうおうしゅうけん [中央集権] -
Centralized planning
n ちゅうおうけいかく [中央計画] -
Centralized traffic control
n シーティーシー -
Centre
Mục lục 1 n 1.1 センタ 1.2 まんなか [真中] 1.3 ちゅうおう [中央] 1.4 まんなか [真ん中] 1.5 まなか [真中] 1.6 ちゅうすう... -
Centre of circle
n えんしん [円心] -
Centre of explosion
n ばくしんち [爆心地] -
Centrifugal
Mục lục 1 n 1.1 えんしんぶん [遠心分] 2 adj-na 2.1 えんしんてき [遠心的] n えんしんぶん [遠心分] adj-na えんしんてき... -
Centrifugal casting
n えんしんちゅうぞう [遠心鋳造] -
Centrifugal force
n えんしんりょく [遠心力] -
Centrifugal inflorescence
n えんしんかじょ [遠心花序] -
Centrifugal machine
n えんしんぶんりき [遠心分離機] -
Centrifugal pump
n うずまきポンプ [渦巻きポンプ] -
Centrifugation
vs えんしんぶんり [遠心分離] -
Centrifuge
Mục lục 1 n 1.1 えんしんき [遠心機] 1.2 えんしんぶんりき [遠心分離機] 2 vs 2.1 えんしんぶんり [遠心分離] 3 adj-na,n,vs... -
Centripetal
n きゅうしん [求心] -
Centripetal force
n こうしんりょく [向心力] きゅうしんりょく [求心力] -
Centurion
n ひゃくそつちょう [百卒長] -
Century
n ひゃくねん [百年] せいき [世紀] -
Century plant
n りゅうぜつらん [竜舌蘭] -
Cephalopod
n とうそくるい [頭足類]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.