Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chủ thể kinh tế” Tìm theo Từ (92.791) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (92.791 Kết quả)

  • n おきば [置き場]
  • n やりば [遣り場]
  • n こうや [広野]
  • n けいかくしゃ [計画者]
  • n なんのなぐさみもないまいにち [何の慰みも無い毎日]
  • n いっちゅう [一籌]
  • n いちげき [一撃]
  • n かじみまい [火事見舞い]
  • n とうえいき [投影機]
  • n つっかいぼう [突っ支い棒] つっかい [突っ支い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top