- Từ điển Anh - Nhật
Chair
Xem thêm các từ khác
-
Chair with arm rests
Mục lục 1 exp 1.1 ひじかけいす [肘掛椅子] 1.2 ひじかけいす [肱掛椅子] 1.3 ひじかけいす [肘掛け椅子] 1.4 ひじかけいす... -
Chairman
Mục lục 1 n 1.1 チェアマン 1.2 かいちょう [会長] 1.3 しゅせき [主席] 1.4 ざちょう [座長] 1.5 しゅさいしゃ [主宰者]... -
Chairman Mao Zedong
n もうたくとうしゅせき [毛沢東主席] -
Chairman and vice-chairman
n せいふくぎちょう [正副議長] -
Chairman of National Public Safety Commission
n こっかこうあんいいんちょう [国家公安委員長] -
Chairman of the aikido world association (Aikikai)
n どうしゅう [道主] -
Chairmanship
n,vs しゅさい [主宰] しかい [司会] -
Chairperson
n しかいしゃ [司会者] -
Chairperson (head) (of the department of psychology)
n しゅにんきょうじゅ [主任教授] -
Chalcedony
n ぎょくずい [玉髄] -
Chalk
Mục lục 1 n 1.1 はくあ [白亜] 1.2 チャコ 1.3 はくあ [白堊] 1.4 チョーク 1.5 はくぼく [白墨] n はくあ [白亜] チャコ はくあ... -
Chalk (de: Kalk)
n カルキ -
Chalky
n はくあしつ [白亜質] -
Challenge
Mục lục 1 n 1.1 もうしこみ [申込] 1.2 しかけ [仕掛] 1.3 もうしこみ [申し込み] 1.4 もうしこみ [申込み] 1.5 ちょうせん... -
Challenge (to do)
adv あえて [敢えて] -
Challenge another training group and defeat each member
n どうじょうやぶり [道場破り] -
Challenger
n ちょうせんしゃ [挑戦者] -
Challenging (an unknown person)
n,vs すいか [誰何] -
Challenging a judge
n さいばんかんきひ [裁判官忌避] -
Chalmers
n チャルマース
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.