- Từ điển Anh - Nhật
Change
n
チェンジ
へんかく [変革]
てんぺん [転変]
こうてつ [更迭]
かわりめ [変わり目]
かえ [替え]
てんか [転化]
ふりかえ [振替]
どう [動]
ふりかえ [振り替え]
かわり [変わり]
へんい [変移]
かえ [変え]
かいへん [改変]
うつり [移り]
おかえし [御返し]
てんい [転移]
いれかわり [入れ替わり]
おかえし [お返し]
いじょう [異状]
かせい [化成]
うごき [動き]
いれかえ [入れ替え]
かいはい [改廃]
いれかえ [入れ換え]
n,vs
こうたい [交代]
どうてん [動転]
へんせん [変遷]
すいい [推移]
こうたい [交替]
りょうがえ [両替]
へんか [変化]
へんてん [変転]
へんこう [変更]
かんさん [換算]
へんかん [変換]
へんどう [変動]
かんざん [換算]
adj-na,n
へん [変]
Xem thêm các từ khác
-
Change (break) of voice
n こえがわり [声変わり] -
Change (e.g. for dollar)
n つりせん [釣り銭] つりせん [釣銭] -
Change (e.g. season)
n うつりかわり [移り変わり] -
Change (money)
n おつり [お釣り] おつり [御釣り] -
Change (sudden ~)
n ぎゃくてん [逆転] -
Change for the better
Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代わり映え] 1.2 かわりばえ [代わり栄え] 1.3 かわりばえ [代り栄え] n かわりばえ [代わり映え]... -
Change from spring to summer
n しゅんかのこう [春夏の交] -
Change in the law
n ほうかいせい [法改正] -
Change in voice
n へんせいき [変声期] -
Change log
n へんこうりれき [変更履歴] -
Change of address certificate
n てんしゅつしょうめい [転出証明] -
Change of address notice (announcement)
n てんきょつうち [転居通知] -
Change of attitude
n しんきいってん [心機一転] -
Change of case
gram かくへんか [格変化] -
Change of clothes
Mục lục 1 n 1.1 きがえ [着替え] 1.2 めしかえ [召し換え] 1.3 めしかえ [召し替え] n きがえ [着替え] めしかえ [召し換え]... -
Change of color
n へんしょく [変色] -
Change of course
n ほうこうてんかん [方向転換] -
Change of dynasty
n ていかく [鼎革] -
Change of era
n かいごう [改号] かいげん [改元] -
Change of fortune
n えんぎなおし [縁起直し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.