- Từ điển Anh - Nhật
Charge
Mục lục |
n
でんか [電荷]
いにん [委任]
だいか [代価]
しゅうげき [襲撃]
りょうきん [料金]
にん [任]
ざいめい [罪名]
だいきん [代金]
ようぎ [容疑]
そいん [訴因]
チャージ
n,n-suf
りょう [料]
もち [持ち]
n,vs
とっしん [突進]
ほかん [保管]
さはい [差配]
しんげき [進撃]
そうてん [装填]
とっかん [突貫]
ふたん [負担]
n-suf
だい [代]
Xem thêm các từ khác
-
Charge-Coupled Device
n でんかけつごうそし [電荷結合素子] -
Charge-free
adj-no,n むちん [無賃] -
Charge (in ~)
n,vs たんとう [担当] -
Charge (of something)
n うけもち [受け持ち] うけもち [受持ち] -
Charge (person with)
n,vs しょくたく [嘱託] -
Charge account
n うりかけかんじょう [売掛勘定] -
Charge customer
n しんようとりひきさき [信用取引先] -
Charge for a haircut
n せいはつりょう [整髪料] -
Charge for a telephone call
n つうわりょう [通話料] -
Charge for medicine
n くすりだい [薬代] -
Charged body
n たいでんたい [帯電体] -
Charger (battery ~)
n じゅうでんき [充電器] -
Charges
Mục lục 1 n 1.1 ざいじょう [罪状] 1.2 かしちん [貸賃] 1.3 ついかりょうきん [追加料金] 2 n,vs 2.1 かきん [課金] n ざいじょう... -
Charges (i.e. fees)
n かちょうきん [課徴金] -
Charging (electrically)
n,vs じゅうでん [充電] -
Charging (someone) with responsibility
n,vs ふたく [負託] -
Charging ahead of others
n さきがけ [魁] さきがけ [先駆け] -
Charisma
n カリスマ -
Charismatic
n カリスマチック -
Charitable enterprise
n じぜんじぎょう [慈善事業]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.