Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Charge

Mục lục

n

でんか [電荷]
いにん [委任]
だいか [代価]
しゅうげき [襲撃]
りょうきん [料金]
にん [任]
ざいめい [罪名]
だいきん [代金]
ようぎ [容疑]
そいん [訴因]
チャージ

n,n-suf

りょう [料]
もち [持ち]

n,vs

とっしん [突進]
ほかん [保管]
さはい [差配]
しんげき [進撃]
そうてん [装填]
とっかん [突貫]
ふたん [負担]

n-suf

だい [代]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top