- Từ điển Anh - Nhật
Charm
n
おまもり [御守り]
じゅもん [呪文]
まりょく [魔力]
れいしつ [麗質]
おもむき [趣]
ごふ [護符]
あいきょう [愛嬌]
びてん [美点]
ふだ [札]
みばえ [見栄え]
いろか [色香]
じょうみ [情味]
みえ [見え]
ひとずき [人好き]
みばえ [見栄]
みえ [見栄]
おもむき [趣き]
みょうみ [妙味]
みばえ [見映]
みばえ [見映え]
じゅふ [呪符]
いろけ [色気]
おまもり [お守り]
まもり [守り]
みりょく [魅力]
あいきょう [愛敬]
adj-na,n
えんび [艶美]
チャーム
n,vs
みわく [魅惑]
Xem thêm các từ khác
-
Charm (fr: charme)
n シャルム -
Charm against evil spirits
n まよけ [魔除け] -
Charm for shrine visitors
n うじこふだ [氏子札] -
Charm of an innocent child
n かわいげ [可愛げ] -
Charm point
n チャームポイント -
Charming
Mục lục 1 adj,sl 1.1 かわいい [可愛い] 1.2 かわゆい [可愛い] 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 2.2 みりょくてき [魅力的] 3 adv,n,uk... -
Charming (fr: charmant)
adj-na,n シャルマン -
Charming and coy
n きょうしゅう [嬌羞] -
Charming figure
n えんし [艶姿] あですがた [艶姿] -
Charming look
n えんよう [艶容] -
Charming smile
n きょうしょう [嬌笑] -
Charming voice
n つやのあるこえ [艶の有る声] -
Charnel house
n のうこつどう [納骨堂] -
Charred stake
n やけぼくい [焼け木杭] やけぼくい [焼け棒杭] -
Charring
n くろやき [黒焼き] くろやけ [黒焼け] -
Chart
Mục lục 1 n 1.1 チャート 1.2 はやみ [早見] 1.3 ずひょう [図表] 1.4 じこくひょう [時刻表] 1.5 けいせんひょう [罫線表]... -
Chart at the left
n さひょう [左表] -
Chart file
n チャートファイル -
Charter
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう... -
Chartered ship
n ようせん [傭船]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.