Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Charm

Mục lục

n

おまもり [御守り]
じゅもん [呪文]
まりょく [魔力]
れいしつ [麗質]
おもむき [趣]
ごふ [護符]
あいきょう [愛嬌]
びてん [美点]
ふだ [札]
みばえ [見栄え]
いろか [色香]
じょうみ [情味]
みえ [見え]
ひとずき [人好き]
みばえ [見栄]
みえ [見栄]
おもむき [趣き]
みょうみ [妙味]
みばえ [見映]
みばえ [見映え]
じゅふ [呪符]
いろけ [色気]
おまもり [お守り]
まもり [守り]
みりょく [魅力]
あいきょう [愛敬]

adj-na,n

えんび [艶美]
チャーム

n,vs

みわく [魅惑]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top