Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chartered” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n ようせん [傭船]
  • Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう [認可証]
  • n やぶれたゆめ [破れた夢]
  • n おうむがい [鸚鵡貝]
"
  • n やけぼくい [焼け木杭] やけぼくい [焼け棒杭]
  • n くろやけ [黒焼け] くろやき [黒焼き]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かしきる [貸し切る] 2 v1 2.1 かりいれる [借り入れる] 2.2 かりあげる [借上げる] 2.3 かりあげる [借り上げる] v5r かしきる [貸し切る] v1 かりいれる [借り入れる] かりあげる [借上げる] かりあげる [借り上げる]
  • n こうかんひん [交換品]
  • n オリンピックけんしょう [オリンピック憲章]
  • n ユネスコけんしょう [ユネスコ憲章]
  • n ろくれんぱつ [六連発]
  • n こくれんけんしょう [国連憲章]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top