- Từ điển Anh - Nhật
Chief
Mục lục |
n
しゅぼう [主謀]
おさ [長]
りょうしゅう [領袖]
しゅちょう [主長]
しゅりょう [主領]
とうもく [頭目]
ちょうかん [長官]
きょかい [巨魁]
しゅせき [主席]
しゅりょう [首領]
とうりょう [統領]
チーフ
しょちょう [所長]
とうりょう [頭領]
しゅにんしゃ [主任者]
おやだま [親玉]
あたまかぶ [頭株]
おやぶん [親分]
adj-na,n
おも [主]
しゅよう [主要]
adj
めぼしい [目ぼしい]
Xem thêm các từ khác
-
Chief (of police)
n しょちょう [署長] -
Chief Cabinet Secretary
Mục lục 1 n 1.1 ないかくかんぼうちょうかん [内閣官房長官] 1.2 かんぼうちょうかん [官房長官] 1.3 かんぼうちょう... -
Chief Executive Officer (CEO)
n さいこうけいえいせきにんしゃ [最高経営責任者] -
Chief Financial Officer (CFO)
n さいこうざいむせきにんしゃ [最高財務責任者] -
Chief Secretary (party ~)
n かんじちょう [幹事長] -
Chief abbot
n かんちょう [管長] -
Chief abbot (of a Buddhist temple)
Mục lục 1 n 1.1 かんじゅ [貫首] 1.2 かんしゅ [貫主] 1.3 かんじゅ [貫主] 1.4 かんしゅ [貫首] n かんじゅ [貫首] かんしゅ... -
Chief advisor to the Emperor
n かんぱく [関白] -
Chief and vice-chief
n せいふく [正副] -
Chief clerk
n かかりちょう [係長] かかりちょう [掛長] -
Chief councillor of state
n だいなごん [大納言] -
Chief customs inspector
n ぜいかんちょう [税関長] -
Chief delegate
n しゅせきぜんけん [主席全権] せいし [正使] -
Chief editor
n しゅかん [主幹] -
Chief engineer
n ぎかん [技監] きかんちょう [機関長] -
Chief examiner or investigator
n しゅさ [主査] -
Chief executive
n だいとうりょう [大統領] -
Chief god
n しゅしん [主神] -
Chief instigator
n げんきょう [元兇] -
Chief judge
n しゅせきはんじ [主席判事]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.