Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chief

Mục lục

n

しゅぼう [主謀]
おさ [長]
りょうしゅう [領袖]
しゅちょう [主長]
しゅりょう [主領]
とうもく [頭目]
ちょうかん [長官]
きょかい [巨魁]
しゅせき [主席]
しゅりょう [首領]
とうりょう [統領]
チーフ
しょちょう [所長]
とうりょう [頭領]
しゅにんしゃ [主任者]
おやだま [親玉]
あたまかぶ [頭株]
おやぶん [親分]

adj-na,n

おも [主]
しゅよう [主要]

adj

めぼしい [目ぼしい]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top