Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Child

Mục lục

n

ちご [稚児]
しじょ [子女]
ようじ [幼児]
とう [僮]
こども [子供]
チャイルド
しょうにん [小人]
こ [児]
こびと [小人]
どうじ [童子]
どう [僮]
わらべ [童]
こども [子ども]
しょうじん [小人]

n,n-suf

こ [子]

n-suf

じ [児]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top