Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Choke” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • n かたじゅうじじめ [片十字締め]
  • n ざつえき [雑役]
  • n くびわ [首輪]
  • Mục lục 1 v1 1.1 つかえる [閊える] 1.2 つっかえる [閊える] 1.3 つっかえる [支える] 1.4 つかえる [支える] 2 v5r 2.1 むせかえる [噎せ返る] v1 つかえる [閊える] つっかえる [閊える] つっかえる [支える] つかえる [支える] v5r むせかえる [噎せ返る]
  • n コーケ
  • v1 むせる [噎せる] むせる [咽せる]
  • n くびかざり [頸飾り]
  • n コークハイ
"
  • v5b むせぶ [噎ぶ] むせぶ [咽ぶ]
  • n こえをつまらせて [声を詰まらせて]
  • v1 むせる [咽せる] むせる [噎せる]
  • v5k むせびなく [咽び泣く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top