- Từ điển Anh - Nhật
Circumstance
Mục lục |
n
ことがら [事柄]
はいけい [背景]
てんまつ [顛末]
きょうち [境地]
かんきょう [環境]
Xem thêm các từ khác
-
Circumstance which is becoming a problem
n じあん [事案] -
Circumstances
Mục lục 1 n 1.1 くらしむき [暮し向き] 1.2 じょうじょう [情状] 1.3 ありよう [有り様] 1.4 わけあい [訳合い] 1.5 わけがら... -
Circumstances of the office
n しょのじじょう [所の事情] -
Circumstantial evidence
n じょうきょうしょうこ [情況証拠] じょうきょうしょうこ [状況証拠] -
Circus
n きょくば [曲馬] サーカス -
Circus stunt rider
n きょくばし [曲馬師] -
Circus troupe
n きょくばだん [曲馬団] -
Cirrhosis
n こうへん [硬変] -
Cirrhosis of the liver
n かんこうへん [肝硬変] -
Cirro-cumulus
n いわしぐも [鰯雲] -
Cirrocumulus
n けんせきうん [巻積雲] けんせきうん [絹積雲] -
Cirrocumulus clouds
n うろこぐも [鱗雲] -
Cirrostratus
n けんそううん [絹層雲] けんそううん [巻層雲] -
Cirrostratus cloud
n けんそううん [巻層雲] けんそううん [絹層雲] -
Cirrus (cloud)
Mục lục 1 n 1.1 けんうん [巻雲] 1.2 まきぐも [巻雲] 1.3 けんうん [絹雲] n けんうん [巻雲] まきぐも [巻雲] けんうん... -
Cistern
Mục lục 1 n 1.1 みずおけ [水桶] 1.2 みずぶね [水船] 1.3 すいそう [水槽] n みずおけ [水桶] みずぶね [水船] すいそう... -
Cistern water
n ようすい [用水] -
Citadel
Mục lục 1 n 1.1 ねじろ [根城] 1.2 じょうさい [城塞] 1.3 じょうかく [城郭] n ねじろ [根城] じょうさい [城塞] じょうかく... -
Citation
Mục lục 1 n,vs 1.1 ていじ [提示] 2 n 2.1 いんしょう [引証] 2.2 サイテーション 2.3 いんよう [引用] n,vs ていじ [提示]... -
Citation at second remove
n まごびき [孫引き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.