- Từ điển Anh - Nhật
Clan
Mục lục |
n
ばつぞく [閥族]
いちみ [一味]
ぶぞく [部族]
しぞく [氏族]
いちもん [一門]
クラン
けいばつ [閨閥]
n,n-suf
ばつ [閥]
Xem thêm các từ khác
-
Clan favoritism
n はんばつ [藩閥] -
Clan member
n うじひと [氏人] -
Clan school
n はんこう [藩校] -
Clandestine meeting
n しのびあい [忍び逢い] みっかい [密会] -
Clang of hoofs
n つまおと [爪音] -
Clangor
n カチンカチン -
Clannism
n はんばつ [藩閥] -
Clanship
n はんばつ [藩閥] -
Clapper
n なるこ [鳴子] -
Clapping and cheering
n はくしゅかっさい [拍手喝采] -
Clapping hands
n はくしゅ [拍手] -
Clarification
n,vs めいちょう [明徴] -
Clarify
adj-na,n めいかく [明確] -
Clarinet
n クラリネット -
Clarion
adj-na,n めいかい [明快] -
Clarity
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょめい [著明] 1.2 めいりょう [明瞭] 1.3 めいかい [明快] adj-na,n ちょめい [著明] めいりょう... -
Clarity of vision
n めいし [明視] -
Clark (s)
n クラーク -
Clash
Mục lục 1 n,vs 1.1 げきとつ [激突] 2 n 2.1 がちん 2.2 ジャーン 3 int 3.1 ガシャン n,vs げきとつ [激突] n がちん ジャーン... -
Clashing colors
n はんたいしょく [反対色]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.