Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Class

Mục lục

n,vs

くらいどり [位取り]

n

かいそう [階層]
こうしゅうかい [講習会]
かいきゅう [階級]
ぶるい [部類]
くみ [組]
とうきゅう [等級]
ぶもん [部門]
クラス

n,n-suf

るい [類]
そう [層]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top