Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cleaning

Mục lục

n

クリーニング
ふきそうじ [拭き掃除]
あらいすすぎ [洗い濯ぎ]
あとかたづけ [後片付け]

n,vs

せんでき [洗滌]
そうじ [掃除]
せんじょう [洗滌]
せんじょう [洗浄]
せいそう [清掃]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top