- Từ điển Anh - Nhật
Cleaning
Mục lục |
n
クリーニング
ふきそうじ [拭き掃除]
あらいすすぎ [洗い濯ぎ]
あとかたづけ [後片付け]
n,vs
せんでき [洗滌]
そうじ [掃除]
せんじょう [洗滌]
せんじょう [洗浄]
せいそう [清掃]
Xem thêm các từ khác
-
Cleaning dirt or sand out of the digestive system
n すなおろし [砂下ろし] -
Cleaning lady
n ざつえきふ [雑役婦] -
Cleaning tissue
n けしょうがみ [化粧紙] -
Cleaning up
Mục lục 1 n 1.1 そうとう [掃討] 2 n,vs 2.1 かくせい [郭清] 2.2 かくせい [廓清] n そうとう [掃討] n,vs かくせい [郭清]... -
Cleaning up (political party)
n,vs しゅくとう [粛党] -
Cleaning up afterwards
n,vs しまつ [始末] -
Cleaning up or covering for another
n しりぬぐい [尻拭い] -
Cleaning woman
n そうじふ [掃除婦] -
Cleanness
adj-na,n とうめい [透明] -
Cleanroom
n ぼうじんしつ [防塵室] -
Cleanser
n クレンザー -
Cleansing cream
n クレンジングクリーム -
Cleansing lotion
n クレンジングローション -
Cleansing of sins
n じょうざい [浄罪] -
Cleansing powder
n あらいこ [洗い粉] -
Cleanup
n,vs じょうか [浄化] -
Cleanup trio
n クリーンナップトリオ -
Cleanup trio (baseball)
n クリーンアップトリオ -
Clear
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 れいろう [玲瓏] 1.2 ろうろう [朗々] 1.3 はんぜん [判然] 1.4 せいちょう [清澄] 1.5 あきらか [明らか]... -
Clear, with brief light rain
n はれいちじこさめ [晴一時小雨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.